Bài 7: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – Hôm nay được tặng những gì nhỉ?

Bài 7: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – “Hôm nay được tặng những gì nhỉ?” nói về tặng quà – một nét văn hóa lâu đời, vừa thể hiện tấm lòng vừa giữ gìn mối quan hệ giữa người với người. Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi cuộc sống ngày càng thực dụng và tiêu chuẩn vật chất ngày càng nâng cao, chuyện “tặng gì cho đúng, cho khéo” lại khiến không ít người phải đau đầu. Có người kỹ lưỡng tính từng chi tiết, có người lại chọn cách an toàn… Từ chăn màn đến lò vi sóng, từ tranh ảnh đến mỹ phẩm nhập khẩu, cuối cùng – liệu có gì “bảo hiểm” hơn một bao lì xì?

← Xem lại Bài 6: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2

→ Tải [ PDF, MP3 ] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 2 tại đây

Từ vựng

1️⃣ 婚礼 /hūnlǐ/ 【danh từ】 hôn lễ – cưới, hôn lễ

🇻🇳 Tiếng Việt: cưới, hôn lễ
🔤 Pinyin: hūnlǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊 婚礼

🔊 我打算这个月举行婚礼。
(Wǒ dǎsuàn zhège yuè jǔxíng hūnlǐ.)
→ Tôi định tổ chức hôn lễ trong tháng này.

🔊 他们的婚礼非常浪漫。
(Tāmen de hūnlǐ fēicháng làngmàn.)
→ Hôn lễ của họ rất lãng mạn.

2️⃣ 新郎 /xīnláng/ 【danh từ】 tân lang – chú rể

🇻🇳 Tiếng Việt: chú rể
🔤 Pinyin: xīnláng
🈶 Chữ Hán: 🔊 新郎

🔊 新郎穿了一身黑色西装。
(Xīnláng chuān le yì shēn hēisè xīzhuāng.)
→ Chú rể mặc một bộ vest màu đen.

🔊 他是今天的帅气新郎。
(Tā shì jīntiān de shuàiqì xīnláng.)
→ Anh ấy là chú rể đẹp trai hôm nay.

3️⃣ 新娘 /xīnniáng/ 【danh từ】 tân nương – cô dâu

🇻🇳 Tiếng Việt: cô dâu
🔤 Pinyin: xīnniáng
🈶 Chữ Hán: 🔊 新娘

🔊 新娘看起来特别漂亮。
(Xīnniáng kàn qǐlái tèbié piàoliang.)
→ Cô dâu trông rất xinh đẹp.

🔊 我正在帮新娘整理婚纱。
(Wǒ zhèngzài bāng xīnniáng zhěnglǐ hūnshā.)
→ Tôi đang giúp cô dâu chỉnh váy cưới.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp  Bài 8: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2

→ Tải toàn bộ phân tích Giáo trình Hán ngữ Boya

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button